Bộ dụng cụ mổ tạo hình

  • Thương hiệu: CILITA
  • Xuất Xứ: Nga
  • Số lượng dụng cụ: 25

Product Description

TT Tên dụng cụ

Thông số kĩ thuật

Kí mã hiệu
1 Vành mi

–     Má vành 15mm

–     Gẫy góc 40 độ

–     Tổng chiều dài 70mm

–     Titan

L-010T
2 Banh vết mổ vùng mắt Schepens

–     Tổng chiều dài 130mm

–     Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ

M-061
3 Móc desmarres

–     Cỡ 0/1/2/3

–     Dài 130mm

–     Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ

R-020

R-021

R-022

R-023

4 Lật mí

–     Rộng 20mm và 24mm

–     Tổng chiều dài 110mm

–     Thép không gỉ

M-50S
5 Bồ cào Knapp

–     Đầu 4 răng,

–     Tổng chiều dài 140mm,

–     Cán titan, bộ phận khác bằng thép không gỉ

R-014
6 Que nạo chắp Meyerhoefer

–     Cỡ 0-1.5mm

–     Cỡ 1-1.75mm

–     Cỡ 2-2.0mm

–     Cỡ 3-2.5mm

–     Cỡ 4-3.5mm

–     Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ

M-063

M-064

M-065

M-066

M-067

M-068

M-069

7 Thìa múc nội nhãn

–     Cán tròn

–     Tổng chiều dài 140mm

–     Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ

M-062
8 Móc cơ Graefe, Size 1

–     Size 1, móc 1mmx8.0mm

–     Size 2, móc 1.5mmx10.0mm

–     Size 3, móc 2 mmx12.0 mm

–     Cán tròn

–     Dài 140mm

–     Cán titan, bộ phận khác bằng thép không gỉ

H-0401TH

H-0402TH

H-0403TH

9 Kéo kết mạc Stevens thẳng

–     Đầu nhọn

–     Tổng chiều dài 110mm

–     Thép không gỉ

S-084S
10 Kéo khoét nhân Landoldt

–     Đầu tù

–     Cong

–     Dài 125mm

–     Thép không gỉ

S-092S
11 Kẹp mí

–     6 chốt

–     Có khóa trượt

–     Titan

F-1930T
12 Kẹp chắp Desmarres, Oval, loại vừa

–     Kích thước đĩa dưới 23x15mm

–     Kích thước đĩa trên 20×12 mm

–     Khóa đinh vít

–     Dài 92mm

–     Titan

F-1912T
13 Kẹp chắp Lambert,tròn, loại vừa

–     Đường kính đĩa dưới 15mm

–     Đường kính đĩa trên 12mm

–     Khóa đinh vít

–     Dài 97mm

–     Titan

F-1908T
14 Kẹp cầm máu Halstead thẳng

–     Dài 120mm

–     Thép không gỉ

F-122S
15 Kẹp cầm máu Halstead cong

–     Dài 120mm

–     Thép không gỉ

F-123S
16 Kìm mang kim Kalt cong có khóa

–     Hàm cong 12mm

–     Dài 135mm

–     Titan

N-081T
17 Que thông lệ quản Bowman

–     Size 0000-000, D=0,4 & 0,5 mm

–     Size 00-0; D=0,7 & 0,8 mm

–     Size 1-2; D=0,9 & 1,1 mm

–     Size 3-4; D=1,3 & 1,4 mm

–     Size 5-6; D=1,5 & 1,6 mm

–     Size 7-8; D=1,8 & 1,9 mm

–     Thép không gỉ

D-010S

D-011S

D-012S

D-013S

D-014S

D-015S

18 Que nong lệ quản Wilder

–     Size 1, đầu nhọn 19mm,

–     Size 2, đầu nhọn 23mm,

–     Size 3, đầu nhọn 32mm,

–     Titan, dài 100mm

D-050T

D-051T

D-052T

19 Que đuôi lợn

–     Lỗ oval, đường kính 10mm và 12mm

–     Dài 140mm

–     Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ

D-032

 

20 Cặp xăng Adson

–     Đầu kẹp răng cưa 10mm

–     Dài 123mm

–     Titan

F-0740T
21 Panh cố định cơ Adson

–     Mấu 0.5mm

–     Tổng chiều dài 125mm

–     Titan

F-0741T
22 Thanh bẩy tuyến lệ Freer

–     Cong, rộng 4mm,

–     Tổng chiều dài 16cm,

–     Thép không gỉ

J-10S
23 Thanh nâng màng xương Freer

–     Thẳng, 1 đầu sắc 1 đầu tù,

–     Tổng chiều dài 18cm,

–     Thép không gỉ

J-30S
24 Banh mô Helveston

–     Lưỡi cong 7/9/11mm

–     Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ

R-030

R-031

R-032

25 Kìm mang kim thẳng có khóa

–     Hàm nhỏ 11mm

–     Tổng chiều dài 115mm

–     Titan

N-050T

Bài Viết Liên Quan