[:vi]Bộ sản phẩm gồm 33 dụng cụ
Hãng/Nước sản xuất: CILITA/Nga[:]
Product Description
[:vi]
TT | Tên dụng cụ
Thông số kĩ thuật |
Mã hiệu |
1 |
Vành mi Lieberman, cỡ người lớn
– Má vành 15mm – Dài 80mm – Titan |
L-040T |
2 | Kẹp giữ chỉ Dieffenbach
– Dài 35mm – Thép không gỉ |
M-031 |
3 | Kẹp cầm máu Halstead thẳng
– Thẳng, dài 120mm – Thép không gỉ |
F-122S |
4 | Kéo thẳng đầu nhọn
– lưỡi 25mm, – dài 110mm, – thép không gỉ |
S-080S |
5 | Kéo cong đầu nhọn
– Lưỡi 25mm – Dài 110mm – Thép không gỉ |
S-081S |
6 | Kéo cắt chỉ Westcott
– Đầu nhọn – Lưỡi 13mm – Cán dẹt – Dài 115mm – Thép không gỉ |
S-046S |
7 | Kéo Westcott cong
– Đầu nhọn, lưỡi 6mm – Dài 83mm – Thép không gỉ |
S-042S |
8 | Cán dao
– Hàm kẹp 10mm – Cán tròn có khía – Có khóa – Tổng chiều dài 120mm – Thép không gỉ |
B-010S |
9 | Dao sapphire đa năng
– lưỡi trích đôi 1mm, 35 độ – cán thẳng – dài 130mm |
SK071 |
10 | Banh vết mổ vùng mắt Schepens
– Tổng chiều dài 130mm – Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
M-061 |
11 | Banh mô Helveston
– Lưỡi cong 11mm – Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
R-032 |
12 | Móc cơ Graefe Cỡ 2
– Cỡ 2: 1.5mm x 10.0 mm – Cán tròn – Tổng chiều dài 140mm – Cán titan, đầu móc bằng thép không gỉ |
H-0402TH |
13 | Móc tách võng mạc Gass
– Móc dẹt 13mm – Lỗ oval 1.5mm – Dài 140mm – Cán titan, phần móc thép không gỉ |
H-060 |
14 | Compa Castroviejo
– Hai mặt, dải đo 20mm – Thẳng, dài 87mm – Titan |
C-010T |
15 | Panh Bonaccolto
– Thẳng – Đầu kẹp 15mm, khía răng cưa dọc – Tổng chiều dài 100mm – Titan |
F-2302T |
16 | Kẹp Watzke
– Gẫy góc, đầu kẹp 10mm – Tổng chiều dài 114mm – Titan |
F-140T |
17 | Kẹp đa năng Nugent
– Gẫy góc – Đầu kẹp răng cưa 10mm – Tổng chiều dài 107mm – Titan |
F-141T |
18 | Panh khâu Castroviejo
– Mấu 0.12mm – Đầu kẹp 6mm – Cán dẹt – Tổng chiều dài 109mm – Titan |
F-0600T |
19 | Panh khâu Castroviejo
– Mấu 0.3mm – Đầu kẹp 6mm – Cán dẹt – Dài 109mm – Titan |
F-0601T |
20 | Panh khâu Bishop – Harmon
– Mấu 0.3mm – đầu kẹp 3mm – dài 87mm – Titan |
F-0607T |
21 | Panh rút chỉ thẳng McPherson
– Đầu kẹp 4mm – Dài 85mm – Titan |
F-171T |
22 | Kìm mang Castroviejo cong, có khoá
– Hàm kẹp 9mm – Tổng chiều dài 125mm – Titan |
N-054T |
23 | Kìm mang kim Castroviejo thẳng, không khóa
– Hàm kẹp 9mm – Tổng chiều dài 125mm – Titan |
N-053T |
24 | Panh bóc màng, 23Ga
– Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
I-097-23 |
25 | Kẹp, 23Ga
– Dùng để kẹp màng – Đầu nối titan, phần kẹp thép không gỉ |
V-301-23 |
26 | Kẹp, 23Ga
– Đầu nối titan, phần kẹp thép không gỉ |
V-402-23 |
27 | Kéo cắt màng trên võng mạc, 70 độ, 23Ga
– Đầu nhọn dài, dùng để tách và cắt màng trên võng mạc – Đầu nối titan, phần cắt thép không gỉ |
V-202-23 |
28 | Kéo cắt màng dưới võng mạc, 23Ga
– Bán kính cong 12mm – Đầu nối titan, phần cắt thép không gỉ |
V-209-23 |
29 | Kẹp PICK, 23Ga
– Dùng để kẹp màng mỏng dính vào bề mặt võng mạc – Đầu nối titan, phần kẹp thép không gỉ |
V-325-23 |
30 | Kẹp Eckardt, 23Ga
– Đầu nối titan, phần kẹp thép không gỉ |
V-410-23 |
31 | Kẹp tano, 23Ga
– Đầu nối titan, phần kẹp thép không gỉ |
V-411-23 |
32 | Kẹp Tanaka, 23Ga
– Đầu nối titan, phần kẹp thép không gỉ |
V-414 |
33 | Cán dụng cụ phẫu thuật dịch kính võng mạc
– Loại tay siết – Điều khiển cán bằng hai ngón tay – Dài 120mm – Titan |
V-003T |
[:]