[:vi]
- Bộ sản phẩm gồm 32 dụng cụ
- Hãng/Nước sản xuất: CILITA/Nga
[:]
Product Description
[:vi]
TT | Tên dụng cụ
Thông số kĩ thuật |
Kí mã hiệu |
1 |
Kẹp xăng Jones
– Dài 65mm – Chất liệu: Titan |
M-082 |
2 | Kẹp cầm máu Halstead thẳng
– Thẳng, dài 120mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
F-122S |
3 | Kẹp giữ chỉ Dieffenbach
– Dài 35mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
M-031 |
4 | Vành mi Lieberman
– Cỡ người lớn – Má vành 15mm – Dài 75mm – Chất liệu: titan |
L-0411TK |
5 | Vành vi dây Barraquer
– Cỡ người lớn – Má vành 14mm – Dài 50mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
L-022S |
6 | Cán dao
– Hàm kẹp 10mm – Cán tròn có khía – Có khóa – Tổng chiều dài 120mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
B-010S |
7 | Dao diamond hai cạnh sắc, 45 độ, lưỡi 1.00mm | DK052 |
8 | Kéo giác mạc Castroviejo phải
– Đầu tù, lưỡi 8mm – Dài 100mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-0101S |
9 | Kéo giác mạc Castroviejo trái
– Đầu tù, lưỡi 8mm – Dài 100mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-010S |
10 | Kéo Westcott cong
– Đầu nhọn, lưỡi 6mm – Dài 83mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-042S |
11 | Kéo cắt chỉ Westcott
– Đầu nhọn, lưỡi 13mm – Cán tròn – Dài 115mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-047S |
12 | Kéo cắt bao Vannas cong
– Đầu nhọn, lưỡi 6mm – Dài 83mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-052S |
13 | Kéo cắt bao Gills-Vannas, gãy góc
– Đầu nhọn, lưỡi 10mm – Dài 85mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-0581S |
14 | Compa Castroviejo
– Hai mặt, dải đo 20mm – Thẳng, dài 87mm – Chất liệu: Titan |
C-010T |
15 | Panh Bonaccolto
– Thẳng – Đầu kẹp 15mm, khía răng cưa dọc – Tổng chiều dài 100mm – Chất liệu: Titan |
F-2302T |
16 | Panh giác mạc Colibri
– Mấu 0.12mm – Tổng chiều dài 77mm – Chất liệu: Titan |
F-0501T |
17 | Panh giác mạc Bonn
– Mấu 0.12mm – Cán bằng – Dài 94mm – Chất liệu: Titan |
F-058T |
18 | Panh khâu Bishop – Harmon
– Mấu 0.3mm – đầu kẹp 3mm – dài 87mm – Chất liệu: Titan |
F-0607 |
19 | Panh rút chỉ thẳng McPherson
– Đầu kẹp 4mm – Dài 85mm – Chất liệu: Titan |
F-171T |
20 | Panh rút chỉ gẫy góc Kelman – McPherson
– Đầu kẹp 4mm – Cán bằng – Dài 80mm – Chất liệu: Titan |
F-090T |
21 | Cặp rút chỉ gẫy góc Kelman – McPherson
– Đầu kẹp 8mm – Cán dẹt – Dài 85mm – Chất liệu: Titan |
F-091T |
22 | Panh xé bao Utrata
– Đầu kẹp 12mm – Cán tròn – Tổng chiều dài 110mm – Chất liệu: Titan |
F-0311T |
23 | Móc nắn thấu kính Sinskey
– Gẫy góc, 10mm từ đầu tới góc, đầu móc 0.5mm – Cán tròn – Dài 122mm – Chất liệu: Cán titan, phần móc bằng thép không gỉ |
H-032TH |
24 | Móc mống mắt và nắn thấu kính Kuglen
– Gẫy góc, đầu móc hình chữ H – Cán tròn – Dài 122mm – Chất liệu: Cán titan, phần móc bằng thép không gỉ |
H-030TH |
25 | Kìm mang kim Barraquer cong, không khoá
– Hàm kẹp nhỏ 8mm – Dài 115mm – Chất liệu: Titan |
N-045T |
26 | Kìm mang kim Castroviejo thẳng, có khoá
– Hàm kẹp 9mm – Tổng chiều dài 125mm – Chất liệu: Titan |
N-052T |
27 | Ăng móc thủy tinh thể Wilder
– Cán tròn – Tổng chiều dài 130mm – Chất liệu: Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
M-072 |
28 | Chẻ nhân gấy góc
– Độ mở tối đa 2.8mm – Cán tròn – Dài 115mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
P-111S |
29 | Chẻ nhân thẳng để tách nhân cứng và nhân mềm
– 1 cạnh sắc và 1 cạnh tù – Tổng chiều dài 120mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
P-116S |
30 | Kẹp gắp mảnh vỡ nhân Kansas
– Gẫy góc – Đầu kẹp răng cưa – Dài 106mm – Chất liệu: Titan |
P-0201T |
31 | Kim hút rửa chất nhân, 23/23Ga | A-129-0.3 |
32 | Ống hút rửa Lewicky A/C, 20Ga | A-065 |
[:]