[:vi]Bộ sản phẩm gồm 13 dụng cụ
Hãng/Nước sản xuất: CILITA/Nga[:]
Product Description
[:vi]
TT | Tên dụng cụ
Thông số kĩ thuật |
Kí mã hiệu |
1 |
Vành mi dây Barraquer
– Cỡ người lớn: má vành 14mm, dài 45mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
L-022S |
2 | Kẹp giác mạc Colibri – Bonn
– Mấu 0.12mm – Tổng chiều dài 78mm – Chất liệu: Titan |
F-0504T |
3 | Panh khâu Castroviejo
– Mấu 0.12mm – Đầu kẹp 6mm – Cán dẹt – Dài 109mm – Chất liệu: Titan |
F-0600T |
4 | Panh rút chỉ Kelman- mcpherson
– Đầu kẹp 8mm – Cán dẹt – Dài 85mm – Chất liệu: titan |
F-091T |
5 | Kẹp đa năng Bonacolto
– Đầu kẹp 15mm có khía răng cưa dọc – Tổng chiều dài 100mm – Chất liệu: Titan |
F-2302T |
6 | Cặp xăng
– Đầu kẹp 12mm răng cưa – Dài 100mm – Chất liệu: Titan |
F-071T |
7 | Kìm mang kim Barraquer cong, không khoá
– Hàm kẹp nhỏ 12mm – Dài 115mm – Chất liệu: Titan |
N-041T |
8 | Kéo cắt giác mạc đa năng, đầu tù
– Lưỡi 7.5mm – Cán tròn – Dài 110mm – Chất liệu: thép không gỉ |
S-034S |
9 | Kéo Westcott cong đầu tù
– Lưỡi 16mm – Cán dẹt – Dài 120mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-042S |
10 | Kéo cắt chỉ Westcott
– Đầu nhọn, lưỡi 13mm – Cán tròn – Dài 115mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-047S |
11 | Dao hockey
– Dài 130mm – Chất liệu: cán titan, phần cắt bằng thép không gỉ |
E-001 |
12 | Móc cơ Graefe, Size 3
– Size 3, móc 2 mmx12.0 mm – Cán tròn – Dài 140mm – Chất liệu: cán titan, bộ phận khác bằng thép không gỉ |
H-0403TH |
13 | Compa castroviejo
– Hai mặt, dải đo 20mm – Thẳng, dài 87mm – Chất liệu: titan |
C-010T |
[:]