[:vi]Bộ sản phẩm gồm 14 dụng cụ
Hãng/Nước sản xuất: CILITA/Nga[:]
Product Description
[:vi]
TT | Tên dụng cụ
Thông số kĩ thuật |
Kí mã hiệu |
1 | Cán dao
– Hàm kẹp 10mm – Cán tròn có khóa – Tổng chiều dài 120mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
B-010S |
2 | Que nạo chắp Meyerhoefer
– Cỡ 0-1.5mm – Chất liệu: Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
M-063 |
3 | Que nạo chắp Meyerhoefer
– Cỡ 1-1.75mm – Chất liệu: Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
M-064 |
4 | Que nạo chắp Meyerhoefer
– Cỡ 2-2.0mm – Chất liệu: Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
M-065 |
5 | Que nạo chắp Meyerhoefer
– Cỡ 3-2.5mm – Chất liệu: Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
M-066 |
6 | Que nạo chắp Meyerhoefer
– Cỡ 4-3.5mm – Chất liệu: Cán titan, bộ phận khác thép không gỉ |
M-067 |
7 | Kẹp chắp Lambert, tròn , loại nhỏ
– Đường kính đĩa dưới 10mm – Đường kính đĩa trên 8mm – Khóa đinh vít – Dài 92mm – Chất liệu: Titan |
F-1908T |
8 | Kẹp chắp Lambert,tròn, loại vừa
– Đường kính đĩa dưới 15mm – Đường kính đĩa trên 12mm – Khóa đinh vít – Dài 97mm – Chất liệu: Titan |
F-1909T |
9 | Kẹp chắp Desmarres, Oval, loại lớn
– Kích thước đĩa dưới 30x20mm – Kích thước đĩa trên 27x17mm – Khóa đinh vít – Dài 95mm – Chất liệu: Titan |
F-1906T |
10 | Kẹp chắp Desmarres, Oval, loại nhỏ
– Kích thước đĩa dưới 19×13 mm – Kích thước đĩa trên 16×10 mm – Khóa đinh vít – Dài 90mm – Chất liệu: Titan |
F-1907T |
11 | Kẹp chắp Desmarres, Oval, loại vừa
– Kích thước đĩa dưới 23x15mm – Kích thước đĩa trên 20×12 mm – Khóa đinh vít – Dài 92mm – Chất liệu: Titan |
F-1912T |
12 | Kéo cắt chỉ Westcott, đầu nhọn
– Lưỡi 13mm – Cán dẹt – Dài 115mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
S-046S |
13 | Panh khâu Castroviejo có mấu 1mm
– Đầu kẹp 6mm – Cán dẹt – Dài 109mm – Chất liệu: Titan |
F-0603T |
14 | Lật mí
– Rộng 20mm và 24mm – Tổng chiều dài 110mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
M-50S |
[:]